Nhâm Thân - 1932
Dương lịch: 06/02/1932 đến 25/01/1933
Theo âm lịch, bạn sinh vào năm Nhâm Thân, bản mệnh Kiếm Phong Kim.
Sao hạnChọn năm để xem sao hạn 1932 - 1 tuổi (âm lịch) 1933 - 2 tuổi (âm lịch) 1934 - 3 tuổi (âm lịch) 1935 - 4 tuổi (âm lịch) 1936 - 5 tuổi (âm lịch) 1937 - 6 tuổi (âm lịch) 1938 - 7 tuổi (âm lịch) 1939 - 8 tuổi (âm lịch) 1940 - 9 tuổi (âm lịch) 1941 - 10 tuổi (âm lịch) 1942 - 11 tuổi (âm lịch) 1943 - 12 tuổi (âm lịch) 1944 - 13 tuổi (âm lịch) 1945 - 14 tuổi (âm lịch) 1946 - 15 tuổi (âm lịch) 1947 - 16 tuổi (âm lịch) 1948 - 17 tuổi (âm lịch) 1949 - 18 tuổi (âm lịch) 1950 - 19 tuổi (âm lịch) 1951 - 20 tuổi (âm lịch) 1952 - 21 tuổi (âm lịch) 1953 - 22 tuổi (âm lịch) 1954 - 23 tuổi (âm lịch) 1955 - 24 tuổi (âm lịch) 1956 - 25 tuổi (âm lịch) 1957 - 26 tuổi (âm lịch) 1958 - 27 tuổi (âm lịch) 1959 - 28 tuổi (âm lịch) 1960 - 29 tuổi (âm lịch) 1961 - 30 tuổi (âm lịch) 1962 - 31 tuổi (âm lịch) 1963 - 32 tuổi (âm lịch) 1964 - 33 tuổi (âm lịch) 1965 - 34 tuổi (âm lịch) 1966 - 35 tuổi (âm lịch) 1967 - 36 tuổi (âm lịch) 1968 - 37 tuổi (âm lịch) 1969 - 38 tuổi (âm lịch) 1970 - 39 tuổi (âm lịch) 1971 - 40 tuổi (âm lịch) 1972 - 41 tuổi (âm lịch) 1973 - 42 tuổi (âm lịch) 1974 - 43 tuổi (âm lịch) 1975 - 44 tuổi (âm lịch) 1976 - 45 tuổi (âm lịch) 1977 - 46 tuổi (âm lịch) 1978 - 47 tuổi (âm lịch) 1979 - 48 tuổi (âm lịch) 1980 - 49 tuổi (âm lịch) 1981 - 50 tuổi (âm lịch) 1982 - 51 tuổi (âm lịch) 1983 - 52 tuổi (âm lịch) 1984 - 53 tuổi (âm lịch) 1985 - 54 tuổi (âm lịch) 1986 - 55 tuổi (âm lịch) 1987 - 56 tuổi (âm lịch) 1988 - 57 tuổi (âm lịch) 1989 - 58 tuổi (âm lịch) 1990 - 59 tuổi (âm lịch) 1991 - 60 tuổi (âm lịch) 1992 - 61 tuổi (âm lịch) 1993 - 62 tuổi (âm lịch) 1994 - 63 tuổi (âm lịch) 1995 - 64 tuổi (âm lịch) 1996 - 65 tuổi (âm lịch) 1997 - 66 tuổi (âm lịch) 1998 - 67 tuổi (âm lịch) 1999 - 68 tuổi (âm lịch) 2000 - 69 tuổi (âm lịch) 2001 - 70 tuổi (âm lịch) 2002 - 71 tuổi (âm lịch) 2003 - 72 tuổi (âm lịch) 2004 - 73 tuổi (âm lịch) 2005 - 74 tuổi (âm lịch) 2006 - 75 tuổi (âm lịch) 2007 - 76 tuổi (âm lịch) 2008 - 77 tuổi (âm lịch) 2009 - 78 tuổi (âm lịch) 2010 - 79 tuổi (âm lịch) 2011 - 80 tuổi (âm lịch) 2012 - 81 tuổi (âm lịch) 2013 - 82 tuổi (âm lịch) 2014 - 83 tuổi (âm lịch) 2015 - 84 tuổi (âm lịch) 2016 - 85 tuổi (âm lịch) 2017 - 86 tuổi (âm lịch) 2018 - 87 tuổi (âm lịch) 2019 - 88 tuổi (âm lịch) 2020 - 89 tuổi (âm lịch) 2021 - 90 tuổi (âm lịch) 2022 - 91 tuổi (âm lịch) 2023 - 92 tuổi (âm lịch) 2024 - 93 tuổi (âm lịch) 2025 - 94 tuổi (âm lịch) 2026 - 95 tuổi (âm lịch) 2027 - 96 tuổi (âm lịch) 2028 - 97 tuổi (âm lịch) 2029 - 98 tuổi (âm lịch) 2030 - 99 tuổi (âm lịch) 2031 - 100 tuổi (âm lịch)
Nam Nữ Sao Thái Bạch - (Xấu)
Thái Bạch là sao xấu nhất trong 9 sao. Người bị sao này chiếu thường hao tài tốn của, sức khoẻ xấu. Mệnh chủ làm việc gì cũng phải hết sức cẩn thận, đặc biệt là các hoạt động đầu tư làm ăn, khả năng thua lỗ rất cao, thậm chí mất trắng. Tháng Hai, Năm, Tám âm lịch là nặng nhất.
Thái Âm - (Tốt)
Thái Âm là cát tinh cho cả nam và nữ giới về mọi mặt, thường có hỷ sự vào tháng Chín âm lịch. Nhưng riêng tháng Mười âm lịch cần đề phòng chuyện sức khoẻ, nhất là chuyện sinh nở đối với phụ nữ.
Hạn Chỉ dành cho người từ 10-88 tuổi (âm lịch) Chỉ dành cho người từ 10-88 tuổi (âm lịch)