Theo âm lịch, bạn sinh vào năm Giáp Tý, bản mệnh Hải Trung Kim.
Sao hạnChọn năm để xem sao hạn1924 - 1 tuổi (âm lịch)1925 - 2 tuổi (âm lịch)1926 - 3 tuổi (âm lịch)1927 - 4 tuổi (âm lịch)1928 - 5 tuổi (âm lịch)1929 - 6 tuổi (âm lịch)1930 - 7 tuổi (âm lịch)1931 - 8 tuổi (âm lịch)1932 - 9 tuổi (âm lịch)1933 - 10 tuổi (âm lịch)1934 - 11 tuổi (âm lịch)1935 - 12 tuổi (âm lịch)1936 - 13 tuổi (âm lịch)1937 - 14 tuổi (âm lịch)1938 - 15 tuổi (âm lịch)1939 - 16 tuổi (âm lịch)1940 - 17 tuổi (âm lịch)1941 - 18 tuổi (âm lịch)1942 - 19 tuổi (âm lịch)1943 - 20 tuổi (âm lịch)1944 - 21 tuổi (âm lịch)1945 - 22 tuổi (âm lịch)1946 - 23 tuổi (âm lịch)1947 - 24 tuổi (âm lịch)1948 - 25 tuổi (âm lịch)1949 - 26 tuổi (âm lịch)1950 - 27 tuổi (âm lịch)1951 - 28 tuổi (âm lịch)1952 - 29 tuổi (âm lịch)1953 - 30 tuổi (âm lịch)1954 - 31 tuổi (âm lịch)1955 - 32 tuổi (âm lịch)1956 - 33 tuổi (âm lịch)1957 - 34 tuổi (âm lịch)1958 - 35 tuổi (âm lịch)1959 - 36 tuổi (âm lịch)1960 - 37 tuổi (âm lịch)1961 - 38 tuổi (âm lịch)1962 - 39 tuổi (âm lịch)1963 - 40 tuổi (âm lịch)1964 - 41 tuổi (âm lịch)1965 - 42 tuổi (âm lịch)1966 - 43 tuổi (âm lịch)1967 - 44 tuổi (âm lịch)1968 - 45 tuổi (âm lịch)1969 - 46 tuổi (âm lịch)1970 - 47 tuổi (âm lịch)1971 - 48 tuổi (âm lịch)1972 - 49 tuổi (âm lịch)1973 - 50 tuổi (âm lịch)1974 - 51 tuổi (âm lịch)1975 - 52 tuổi (âm lịch)1976 - 53 tuổi (âm lịch)1977 - 54 tuổi (âm lịch)1978 - 55 tuổi (âm lịch)1979 - 56 tuổi (âm lịch)1980 - 57 tuổi (âm lịch)1981 - 58 tuổi (âm lịch)1982 - 59 tuổi (âm lịch)1983 - 60 tuổi (âm lịch)1984 - 61 tuổi (âm lịch)1985 - 62 tuổi (âm lịch)1986 - 63 tuổi (âm lịch)1987 - 64 tuổi (âm lịch)1988 - 65 tuổi (âm lịch)1989 - 66 tuổi (âm lịch)1990 - 67 tuổi (âm lịch)1991 - 68 tuổi (âm lịch)1992 - 69 tuổi (âm lịch)1993 - 70 tuổi (âm lịch)1994 - 71 tuổi (âm lịch)1995 - 72 tuổi (âm lịch)1996 - 73 tuổi (âm lịch)1997 - 74 tuổi (âm lịch)1998 - 75 tuổi (âm lịch)1999 - 76 tuổi (âm lịch)2000 - 77 tuổi (âm lịch)2001 - 78 tuổi (âm lịch)2002 - 79 tuổi (âm lịch)2003 - 80 tuổi (âm lịch)2004 - 81 tuổi (âm lịch)2005 - 82 tuổi (âm lịch)2006 - 83 tuổi (âm lịch)2007 - 84 tuổi (âm lịch)2008 - 85 tuổi (âm lịch)2009 - 86 tuổi (âm lịch)2010 - 87 tuổi (âm lịch)2011 - 88 tuổi (âm lịch)2012 - 89 tuổi (âm lịch)2013 - 90 tuổi (âm lịch)2014 - 91 tuổi (âm lịch)2015 - 92 tuổi (âm lịch)2016 - 93 tuổi (âm lịch)2017 - 94 tuổi (âm lịch)2018 - 95 tuổi (âm lịch)2019 - 96 tuổi (âm lịch)2020 - 97 tuổi (âm lịch)2021 - 98 tuổi (âm lịch)2022 - 99 tuổi (âm lịch)2023 - 100 tuổi (âm lịch)