Bảng xem tuổi 2024

Năm sinhTuổiCon giápMạngXem chi tiết
20241 tuổiGiáp ThìnPhú Đăng HoảSao hạn - vận niên
20232 tuổiQuý MẹoKim Bạch KimSao hạn - vận niên
20223 tuổiNhâm DầnKim Bạch KimSao hạn - vận niên
20214 tuổiTân SửuBích Thượng ThổSao hạn - vận niên
20205 tuổiCanh TýBích Thượng ThổSao hạn - vận niên
20196 tuổiKỷ HợiBình Địa MộcSao hạn - vận niên
20187 tuổiMậu TuấtBình Địa MộcSao hạn - vận niên
20178 tuổiĐinh DậuSơn Hạ HoảSao hạn - vận niên
20169 tuổiBính ThânSơn Hạ HoảSao hạn - vận niên
201510 tuổiẤt MùiSa Trung KimSao hạn - vận niên
201411 tuổiGiáp NgọSa Trung KimSao hạn - vận niên
201312 tuổiQuý TỵTrườnng Lưu ThuỷSao hạn - vận niên
201213 tuổiNhâm ThìnTrườnng Lưu ThuỷSao hạn - vận niên
201114 tuổiTân MẹoTùng Bách MộcSao hạn - vận niên
201015 tuổiCanh DầnTùng Bách MộcSao hạn - vận niên
200916 tuổiKỷ SửuTích Lịch HoảSao hạn - vận niên
200817 tuổiMậu TýTích Lịch HoảSao hạn - vận niên
200718 tuổiĐinh HợiỐc Thượng ThổSao hạn - vận niên
200619 tuổiBính TuấtỐc Thượng ThổSao hạn - vận niên
200520 tuổiẤt DậuTuyền Trung ThuỷSao hạn - vận niên
200421 tuổiGiáp ThânTuyền Trung ThuỷSao hạn - vận niên
200322 tuổiQuý MùiDương Liễu MộcSao hạn - vận niên
200223 tuổiNhâm NgọDương Liễu MộcSao hạn - vận niên
200124 tuổiTân TỵBạch Lạp KimSao hạn - vận niên
200025 tuổiCanh ThìnBạch Lạp KimSao hạn - vận niên
199926 tuổiKỷ MẹoThành Đầu ThổSao hạn - vận niên
199827 tuổiMậu DầnThành Đầu ThổSao hạn - vận niên
199728 tuổiĐinh SửuGiản Hạ ThuỷSao hạn - vận niên
199629 tuổiBính TýGiản Hạ ThuỷSao hạn - vận niên
199530 tuổiẤt HợiSơn Đầu HoảSao hạn - vận niên
199431 tuổiGiáp TuấtSơn Đầu HoảSao hạn - vận niên
199332 tuổiQuý DậuKiếm Phong KimSao hạn - vận niên
199233 tuổiNhâm ThânKiếm Phong KimSao hạn - vận niên
199134 tuổiTân MùiLộ Bàng ThổSao hạn - vận niên
199035 tuổiCanh NgọLộ Bàng ThổSao hạn - vận niên
198936 tuổiKỷ TỵĐại Lâm MộcSao hạn - vận niên
198837 tuổiMậu ThìnĐại Lâm MộcSao hạn - vận niên
198738 tuổiĐinh MẹoLư Trung HoảSao hạn - vận niên
198639 tuổiBính DầnLư Trung HoảSao hạn - vận niên
198540 tuổiẤt SửuHải Trung KimSao hạn - vận niên
198441 tuổiGiáp TýHải Trung KimSao hạn - vận niên
198342 tuổiQuý HợiĐại Hải ThuỷSao hạn - vận niên
198243 tuổiNhâm TuấtĐại Hải ThuỷSao hạn - vận niên
198144 tuổiTân DậuThạch Lựu MộcSao hạn - vận niên
198045 tuổiCanh ThânThạch Lựu MộcSao hạn - vận niên
197946 tuổiKỷ MùiThiên Thượng HoảSao hạn - vận niên
197847 tuổiMậu NgọThiên Thượng HoảSao hạn - vận niên
197748 tuổiĐinh TỵSa Trung ThổSao hạn - vận niên
197649 tuổiBính ThìnSa Trung ThổSao hạn - vận niên
197550 tuổiẤt MẹoĐại Khe ThuỷSao hạn - vận niên
197451 tuổiGiáp DầnĐại Khe ThuỷSao hạn - vận niên
197352 tuổiQuý SửuTang Đố MộcSao hạn - vận niên
197253 tuổiNhâm TýTang Đố MộcSao hạn - vận niên
197154 tuổiTân HợiThoa Xuyến KimSao hạn - vận niên
197055 tuổiCanh TuấtThoa Xuyến KimSao hạn - vận niên
196956 tuổiKỷ DậuĐại Trạch ThổSao hạn - vận niên
196857 tuổiMậu ThânĐại Trạch ThổSao hạn - vận niên
196758 tuổiĐinh MùiThiên Hà ThuỷSao hạn - vận niên
196659 tuổiBính NgọThiên Hà ThuỷSao hạn - vận niên
196560 tuổiẤt TỵPhú Đăng HoảSao hạn - vận niên
196461 tuổiGiáp ThìnPhú Đăng HoảSao hạn - vận niên