Bảng xem tuổi 2024
Năm sinh | Tuổi | Con giáp | Mạng | Xem chi tiết |
---|---|---|---|---|
2024 | 1 tuổi | Giáp Thìn | Phú Đăng Hoả | Sao hạn - vận niên |
2023 | 2 tuổi | Quý Mẹo | Kim Bạch Kim | Sao hạn - vận niên |
2022 | 3 tuổi | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Sao hạn - vận niên |
2021 | 4 tuổi | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Sao hạn - vận niên |
2020 | 5 tuổi | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Sao hạn - vận niên |
2019 | 6 tuổi | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Sao hạn - vận niên |
2018 | 7 tuổi | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Sao hạn - vận niên |
2017 | 8 tuổi | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hoả | Sao hạn - vận niên |
2016 | 9 tuổi | Bính Thân | Sơn Hạ Hoả | Sao hạn - vận niên |
2015 | 10 tuổi | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Sao hạn - vận niên |
2014 | 11 tuổi | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Sao hạn - vận niên |
2013 | 12 tuổi | Quý Tỵ | Trườnng Lưu Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
2012 | 13 tuổi | Nhâm Thìn | Trườnng Lưu Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
2011 | 14 tuổi | Tân Mẹo | Tùng Bách Mộc | Sao hạn - vận niên |
2010 | 15 tuổi | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Sao hạn - vận niên |
2009 | 16 tuổi | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hoả | Sao hạn - vận niên |
2008 | 17 tuổi | Mậu Tý | Tích Lịch Hoả | Sao hạn - vận niên |
2007 | 18 tuổi | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Sao hạn - vận niên |
2006 | 19 tuổi | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Sao hạn - vận niên |
2005 | 20 tuổi | Ất Dậu | Tuyền Trung Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
2004 | 21 tuổi | Giáp Thân | Tuyền Trung Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
2003 | 22 tuổi | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Sao hạn - vận niên |
2002 | 23 tuổi | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Sao hạn - vận niên |
2001 | 24 tuổi | Tân Tỵ | Bạch Lạp Kim | Sao hạn - vận niên |
2000 | 25 tuổi | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Sao hạn - vận niên |
1999 | 26 tuổi | Kỷ Mẹo | Thành Đầu Thổ | Sao hạn - vận niên |
1998 | 27 tuổi | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Sao hạn - vận niên |
1997 | 28 tuổi | Đinh Sửu | Giản Hạ Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1996 | 29 tuổi | Bính Tý | Giản Hạ Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1995 | 30 tuổi | Ất Hợi | Sơn Đầu Hoả | Sao hạn - vận niên |
1994 | 31 tuổi | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hoả | Sao hạn - vận niên |
1993 | 32 tuổi | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Sao hạn - vận niên |
1992 | 33 tuổi | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Sao hạn - vận niên |
1991 | 34 tuổi | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Sao hạn - vận niên |
1990 | 35 tuổi | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Sao hạn - vận niên |
1989 | 36 tuổi | Kỷ Tỵ | Đại Lâm Mộc | Sao hạn - vận niên |
1988 | 37 tuổi | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Sao hạn - vận niên |
1987 | 38 tuổi | Đinh Mẹo | Lư Trung Hoả | Sao hạn - vận niên |
1986 | 39 tuổi | Bính Dần | Lư Trung Hoả | Sao hạn - vận niên |
1985 | 40 tuổi | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Sao hạn - vận niên |
1984 | 41 tuổi | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Sao hạn - vận niên |
1983 | 42 tuổi | Quý Hợi | Đại Hải Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1982 | 43 tuổi | Nhâm Tuất | Đại Hải Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1981 | 44 tuổi | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Sao hạn - vận niên |
1980 | 45 tuổi | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Sao hạn - vận niên |
1979 | 46 tuổi | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hoả | Sao hạn - vận niên |
1978 | 47 tuổi | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hoả | Sao hạn - vận niên |
1977 | 48 tuổi | Đinh Tỵ | Sa Trung Thổ | Sao hạn - vận niên |
1976 | 49 tuổi | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Sao hạn - vận niên |
1975 | 50 tuổi | Ất Mẹo | Đại Khe Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1974 | 51 tuổi | Giáp Dần | Đại Khe Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1973 | 52 tuổi | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Sao hạn - vận niên |
1972 | 53 tuổi | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Sao hạn - vận niên |
1971 | 54 tuổi | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Sao hạn - vận niên |
1970 | 55 tuổi | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Sao hạn - vận niên |
1969 | 56 tuổi | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Sao hạn - vận niên |
1968 | 57 tuổi | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Sao hạn - vận niên |
1967 | 58 tuổi | Đinh Mùi | Thiên Hà Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1966 | 59 tuổi | Bính Ngọ | Thiên Hà Thuỷ | Sao hạn - vận niên |
1965 | 60 tuổi | Ất Tỵ | Phú Đăng Hoả | Sao hạn - vận niên |
1964 | 61 tuổi | Giáp Thìn | Phú Đăng Hoả | Sao hạn - vận niên |