Bảng xem tuổi 2025

Năm sinhCon giápMạngXem chi tiết
2010 - 16 tuổi

(14/02/2010 - 02/02/2011)

Canh DầnTùng Bách MộcTử vi 2025 - Chi tiết
2009 - 17 tuổi

(26/01/2009 - 13/02/2010)

Kỷ SửuTích Lịch HoảTử vi 2025 - Chi tiết
2008 - 18 tuổi

(07/02/2008 - 25/01/2009)

Mậu TýTích Lịch HoảTử vi 2025 - Chi tiết
2007 - 19 tuổi

(17/02/2007 - 06/02/2008)

Đinh HợiỐc Thượng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
2006 - 20 tuổi

(29/01/2006 - 16/02/2007)

Bính TuấtỐc Thượng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
2005 - 21 tuổi

(09/02/2005 - 28/01/2006)

Ất DậuTuyền Trung ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
2004 - 22 tuổi

(22/01/2004 - 08/02/2005)

Giáp ThânTuyền Trung ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
2003 - 23 tuổi

(01/02/2003 - 21/01/2004)

Quý MùiDương Liễu MộcTử vi 2025 - Chi tiết
2002 - 24 tuổi

(12/02/2002 - 31/01/2003)

Nhâm NgọDương Liễu MộcTử vi 2025 - Chi tiết
2001 - 25 tuổi

(24/01/2001 - 11/02/2002)

Tân TỵBạch Lạp KimTử vi 2025 - Chi tiết
2000 - 26 tuổi

(05/02/2000 - 23/01/2001)

Canh ThìnBạch Lạp KimTử vi 2025 - Chi tiết
1999 - 27 tuổi

(16/02/1999 - 04/02/2000)

Kỷ MẹoThành Đầu ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1998 - 28 tuổi

(28/01/1998 - 15/02/1999)

Mậu DầnThành Đầu ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1997 - 29 tuổi

(07/02/1997 - 27/01/1998)

Đinh SửuGiản Hạ ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1996 - 30 tuổi

(19/02/1996 - 06/02/1997)

Bính TýGiản Hạ ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1995 - 31 tuổi

(31/01/1995 - 18/02/1996)

Ất HợiSơn Đầu HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1994 - 32 tuổi

(10/02/1994 - 30/01/1995)

Giáp TuấtSơn Đầu HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1993 - 33 tuổi

(23/01/1993 - 09/02/1994)

Quý DậuKiếm Phong KimTử vi 2025 - Chi tiết
1992 - 34 tuổi

(04/02/1992 - 22/01/1993)

Nhâm ThânKiếm Phong KimTử vi 2025 - Chi tiết
1991 - 35 tuổi

(15/02/1991 - 03/02/1992)

Tân MùiLộ Bàng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1990 - 36 tuổi

(27/01/1990 - 14/02/1991)

Canh NgọLộ Bàng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1989 - 37 tuổi

(06/02/1989 - 26/01/1990)

Kỷ TỵĐại Lâm MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1988 - 38 tuổi

(17/02/1988 - 05/02/1989)

Mậu ThìnĐại Lâm MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1987 - 39 tuổi

(29/01/1987 - 16/02/1988)

Đinh MẹoLư Trung HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1986 - 40 tuổi

(09/02/1986 - 28/01/1987)

Bính DầnLư Trung HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1985 - 41 tuổi

(21/01/1985 - 08/02/1986)

Ất SửuHải Trung KimTử vi 2025 - Chi tiết
1984 - 42 tuổi

(02/02/1984 - 20/01/1985)

Giáp TýHải Trung KimTử vi 2025 - Chi tiết
1983 - 43 tuổi

(13/02/1983 - 01/02/1984)

Quý HợiĐại Hải ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1982 - 44 tuổi

(25/01/1982 - 12/02/1983)

Nhâm TuấtĐại Hải ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1981 - 45 tuổi

(05/02/1981 - 24/01/1982)

Tân DậuThạch Lựu MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1980 - 46 tuổi

(16/02/1980 - 04/02/1981)

Canh ThânThạch Lựu MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1979 - 47 tuổi

(28/01/1979 - 15/02/1980)

Kỷ MùiThiên Thượng HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1978 - 48 tuổi

(07/02/1978 - 27/01/1979)

Mậu NgọThiên Thượng HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1977 - 49 tuổi

(18/02/1977 - 06/02/1978)

Đinh TỵSa Trung ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1976 - 50 tuổi

(31/01/1976 - 17/02/1977)

Bính ThìnSa Trung ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1975 - 51 tuổi

(11/02/1975 - 30/01/1976)

Ất MẹoĐại Khe ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1974 - 52 tuổi

(23/01/1974 - 10/02/1975)

Giáp DầnĐại Khe ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1973 - 53 tuổi

(03/02/1973 - 22/01/1974)

Quý SửuTang Đố MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1972 - 54 tuổi

(15/02/1972 - 02/02/1973)

Nhâm TýTang Đố MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1971 - 55 tuổi

(27/01/1971 - 14/02/1972)

Tân HợiThoa Xuyến KimTử vi 2025 - Chi tiết
1970 - 56 tuổi

(06/02/1970 - 26/01/1971)

Canh TuấtThoa Xuyến KimTử vi 2025 - Chi tiết
1969 - 57 tuổi

(16/02/1969 - 05/02/1970)

Kỷ DậuĐại Trạch ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1968 - 58 tuổi

(29/01/1968 - 15/02/1969)

Mậu ThânĐại Trạch ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1967 - 59 tuổi

(09/02/1967 - 28/01/1968)

Đinh MùiThiên Hà ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1966 - 60 tuổi

(21/01/1966 - 08/02/1967)

Bính NgọThiên Hà ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1965 - 61 tuổi

(01/02/1965 - 20/01/1966)

Ất TỵPhú Đăng HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1964 - 62 tuổi

(13/02/1964 - 31/01/1965)

Giáp ThìnPhú Đăng HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1963 - 63 tuổi

(25/01/1963 - 12/02/1964)

Quý MẹoKim Bạch KimTử vi 2025 - Chi tiết
1962 - 64 tuổi

(05/02/1962 - 24/01/1963)

Nhâm DầnKim Bạch KimTử vi 2025 - Chi tiết
1961 - 65 tuổi

(15/02/1961 - 04/02/1962)

Tân SửuBích Thượng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1960 - 66 tuổi

(28/01/1960 - 14/02/1961)

Canh TýBích Thượng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1959 - 67 tuổi

(08/02/1959 - 27/01/1960)

Kỷ HợiBình Địa MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1958 - 68 tuổi

(18/02/1958 - 07/02/1959)

Mậu TuấtBình Địa MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1957 - 69 tuổi

(31/01/1957 - 17/02/1958)

Đinh DậuSơn Hạ HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1956 - 70 tuổi

(12/02/1956 - 30/01/1957)

Bính ThânSơn Hạ HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1955 - 71 tuổi

(24/01/1955 - 11/02/1956)

Ất MùiSa Trung KimTử vi 2025 - Chi tiết
1954 - 72 tuổi

(03/02/1954 - 23/01/1955)

Giáp NgọSa Trung KimTử vi 2025 - Chi tiết
1953 - 73 tuổi

(14/02/1953 - 02/02/1954)

Quý TỵTrường Lưu ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1952 - 74 tuổi

(27/01/1952 - 13/02/1953)

Nhâm ThìnTrường Lưu ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1951 - 75 tuổi

(06/02/1951 - 26/01/1952)

Tân MẹoTùng Bách MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1950 - 76 tuổi

(17/02/1950 - 05/02/1951)

Canh DầnTùng Bách MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1949 - 77 tuổi

(29/01/1949 - 16/02/1950)

Kỷ SửuTích Lịch HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1948 - 78 tuổi

(10/02/1948 - 28/01/1949)

Mậu TýTích Lịch HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1947 - 79 tuổi

(22/01/1947 - 09/02/1948)

Đinh HợiỐc Thượng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1946 - 80 tuổi

(02/02/1946 - 21/01/1947)

Bính TuấtỐc Thượng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1945 - 81 tuổi

(13/02/1945 - 01/02/1946)

Ất DậuTuyền Trung ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1944 - 82 tuổi

(25/01/1944 - 12/02/1945)

Giáp ThânTuyền Trung ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1943 - 83 tuổi

(05/02/1943 - 24/01/1944)

Quý MùiDương Liễu MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1942 - 84 tuổi

(15/02/1942 - 04/02/1943)

Nhâm NgọDương Liễu MộcTử vi 2025 - Chi tiết
1941 - 85 tuổi

(27/01/1941 - 14/02/1942)

Tân TỵBạch Lạp KimTử vi 2025 - Chi tiết
1940 - 86 tuổi

(08/02/1940 - 26/01/1941)

Canh ThìnBạch Lạp KimTử vi 2025 - Chi tiết
1939 - 87 tuổi

(19/02/1939 - 07/02/1940)

Kỷ MẹoThành Đầu ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1938 - 88 tuổi

(31/01/1938 - 18/02/1939)

Mậu DầnThành Đầu ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1937 - 89 tuổi

(11/02/1937 - 30/01/1938)

Đinh SửuGiản Hạ ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1936 - 90 tuổi

(24/01/1936 - 10/02/1937)

Bính TýGiản Hạ ThuỷTử vi 2025 - Chi tiết
1935 - 91 tuổi

(03/02/1935 - 23/01/1936)

Ất HợiSơn Đầu HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1934 - 92 tuổi

(14/02/1934 - 02/02/1935)

Giáp TuấtSơn Đầu HoảTử vi 2025 - Chi tiết
1933 - 93 tuổi

(26/01/1933 - 13/02/1934)

Quý DậuKiếm Phong KimTử vi 2025 - Chi tiết
1932 - 94 tuổi

(06/02/1932 - 25/01/1933)

Nhâm ThânKiếm Phong KimTử vi 2025 - Chi tiết
1931 - 95 tuổi

(17/02/1931 - 05/02/1932)

Tân MùiLộ Bàng ThổTử vi 2025 - Chi tiết
1930 - 96 tuổi

(30/01/1930 - 16/02/1931)

Canh NgọLộ Bàng ThổTử vi 2025 - Chi tiết